中文 Trung Quốc
  • 閉門羹 繁體中文 tranditional chinese閉門羹
  • 闭门羹 简体中文 tranditional chinese闭门羹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 吃閉門羹|吃闭门羹 [chi1 bi4 men2 geng1]
閉門羹 闭门羹 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 men2 geng1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 吃閉門羹|吃闭门羹[chi1 bi4 men2 geng1]