中文 Trung Quốc
閉集
闭集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập đóng (toán học).
閉集 闭集 phát âm tiếng Việt:
[bi4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
closed set (math.)
閉音節 闭音节
開 开
開三次方 开三次方
開仗 开仗
開伙 开伙
開伯爾 开伯尔