中文 Trung Quốc
  • 閉鎖期 繁體中文 tranditional chinese閉鎖期
  • 闭锁期 简体中文 tranditional chinese闭锁期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khóa mặc thời gian (ngày lựa chọn cổ phiếu)
閉鎖期 闭锁期 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4 suo3 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • lock-up period (on stock options)