中文 Trung Quốc
閉鎖期
闭锁期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa mặc thời gian (ngày lựa chọn cổ phiếu)
閉鎖期 闭锁期 phát âm tiếng Việt:
[bi4 suo3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
lock-up period (on stock options)
閉門 闭门
閉門塞竇 闭门塞窦
閉門思過 闭门思过
閉門覓句 闭门觅句
閉門造車 闭门造车
閉關 闭关