中文 Trung Quốc
閉門
闭门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng một cửa
閉門 闭门 phát âm tiếng Việt:
[bi4 men2]
Giải thích tiếng Anh
to close a door
閉門塞竇 闭门塞窦
閉門思過 闭门思过
閉門羹 闭门羹
閉門造車 闭门造车
閉關 闭关
閉關政策 闭关政策