中文 Trung Quốc- 金國汗
- 金国汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhà sau đó tấn (từ 1616-)
- Hãn quốc Mãn Châu hoặc quốc Anh chiếm như nhà thanh năm 1644
金國汗 金国汗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the Later Jin dynasty (from 1616-)
- the Manchu khanate or kingdom that took over as the Qing dynasty in 1644