中文 Trung Quốc
閃電
闪电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sét
CL:道 [dao4]
閃電 闪电 phát âm tiếng Việt:
[shan3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
lightning
CL:道[dao4]
閃電式結婚 闪电式结婚
閃電戰 闪电战
閃露 闪露
閃點 闪点
閆 闫
閇 閇