中文 Trung Quốc
閃族
闪族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các Semites
閃族 闪族 phát âm tiếng Việt:
[Shan3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
the Semites
閃映 闪映
閃灼 闪灼
閃熠 闪熠
閃爍其詞 闪烁其词
閃爍體 闪烁体
閃現 闪现