中文 Trung Quốc
閃現
闪现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để flash
閃現 闪现 phát âm tiếng Việt:
[shan3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to flash
閃痛 闪痛
閃眼 闪眼
閃石 闪石
閃耀 闪耀
閃語 闪语
閃身 闪身