中文 Trung Quốc
長角羊
长角羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Linh dương sừng dài Tây Tạng
長角羊 长角羊 phát âm tiếng Việt:
[chang2 jiao3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
Tibetan long horned antelope
長記性 长记性
長詩 长诗
長話短說 长话短说
長豐 长丰
長豐縣 长丰县
長贅疣 长赘疣