中文 Trung Quốc
長贅疣
长赘疣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vegetate
長贅疣 长赘疣 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 zhui4 you2]
Giải thích tiếng Anh
to vegetate
長足 长足
長足進步 长足进步
長趾濱鷸 长趾滨鹬
長跑運動員 长跑运动员
長距離 长距离
長距離比賽 长距离比赛