中文 Trung Quốc
長期穩定性
长期稳定性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự ổn định dài hạn
長期穩定性 长期稳定性 phát âm tiếng Việt:
[chang2 qi1 wen3 ding4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
long term stability
長期飯票 长期饭票
長柄 长柄
長柄勺子 长柄勺子
長條 长条
長棍 长棍
長椅 长椅