中文 Trung Quốc
長存
长存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại mãi mãi
長存 长存 phát âm tiếng Việt:
[chang2 cun2]
Giải thích tiếng Anh
to exist forever
長孫 长孙
長孫 长孙
長孫無忌 长孙无忌
長安區 长安区
長安大學 长安大学
長官 长官