中文 Trung Quốc
長女
长女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con gái
長女 长女 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
eldest daughter
長姊 长姊
長子 长子
長子 长子
長子縣 长子县
長存 长存
長孫 长孙