中文 Trung Quốc
長久
长久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cho một) thời gian dài
長久 长久 phát âm tiếng Việt:
[chang2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
(for a) long time
長假 长假
長兄 长兄
長凳 长凳
長勢 长势
長吁短嘆 长吁短叹
長命富貴 长命富贵