中文 Trung Quốc
鑱
镵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắc nét công cụ để đào
鑱 镵 phát âm tiếng Việt:
[chan2]
Giải thích tiếng Anh
sharp instrument for digging
鑲 镶
鑲嵌 镶嵌
鑲牙 镶牙
鑲黃旗 镶黄旗
鑳 鑳
鑴 鑴