中文 Trung Quốc- 鑲嵌
- 镶嵌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để inlay
- để nhúng
- để thiết lập (ví dụ như một jewel trong vòng một)
- Ngói
- tesselation
鑲嵌 镶嵌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to inlay
- to embed
- to set (e.g. a jewel in a ring)
- tiling
- tesselation