中文 Trung Quốc
鑣
镳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
horsebit
Các biến thể của 鏢|镖 [biao1]
鑣 镳 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
horsebit
variant of 鏢|镖[biao1]
鑤 刨
鑥 镥
鑪 炉
鑫 鑫
鑭 镧
鑭系元素 镧系元素