中文 Trung Quốc
鑫
鑫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong tên của người dân và các cửa hàng, tượng trưng cho sự thịnh vượng)
鑫 鑫 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
(used in names of people and shops, symbolizing prosperity)
鑭 镧
鑭系元素 镧系元素
鑯 鑯
鑰匙 钥匙
鑰匙洞孔 钥匙洞孔
鑰匙鏈 钥匙链