中文 Trung Quốc
鐵嶺地區
铁岭地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiết lĩnh tỉnh và quận ở Liaoning
鐵嶺地區 铁岭地区 phát âm tiếng Việt:
[Tie3 ling3 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Tieling prefecture and county in Liaoning
鐵嶺市 铁岭市
鐵嶺縣 铁岭县
鐵幕 铁幕
鐵托 铁托
鐵拐李 铁拐李
鐵拳 铁拳