中文 Trung Quốc
錶盤
表盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 表盤|表盘 [biao3 pan2]
xem mặt
錶盤 表盘 phát âm tiếng Việt:
[biao3 pan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 表盤|表盘[biao3 pan2]
watch face
錶蒙子 表蒙子
錶針 表针
錸 铼
鍀 锝
鍁 锨
鍅 鍅