中文 Trung Quốc
錫箔
锡箔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinfoil
錫箔 锡箔 phát âm tiếng Việt:
[xi1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
tinfoil
錫箔紙 锡箔纸
錫蘭 锡兰
錫蠟 锡蜡
錫鉛 锡铅
錫錠 锡锭
錫鑞 锡镴