中文 Trung Quốc
錫鉛
锡铅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếc (thiếc hợp kim)
錫鉛 锡铅 phát âm tiếng Việt:
[xi1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
pewter (tin alloy)
錫錠 锡锭
錫鑞 锡镴
錫霍特 锡霍特
錫霍特·阿林山脈 锡霍特·阿林山脉
錫霍特山脈 锡霍特山脉
錬 錬