中文 Trung Quốc
鋼鞭
钢鞭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gậy (vũ khí)
鋼鞭 钢鞭 phát âm tiếng Việt:
[gang1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
mace (weapon)
鋼骨水泥 钢骨水泥
錀 錀
錁 锞
錄 录
錄供 录供
錄像 录像