中文 Trung Quốc
鋼骨水泥
钢骨水泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bê tông cốt thép
鋼骨水泥 钢骨水泥 phát âm tiếng Việt:
[gang1 gu3 shui3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
reinforced concrete
錀 錀
錁 锞
錄 录
錄供 录供
錄像 录像
錄像帶 录像带