中文 Trung Quốc
銀樓
银楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng bạc
đồ trang sức trung tâm
銀樓 银楼 phát âm tiếng Việt:
[yin2 lou2]
Giải thích tiếng Anh
silverware store
jewelry center
銀樣鑞槍頭 银样镴枪头
銀河 银河
銀河星雲 银河星云
銀洋 银洋
銀海 银海
銀海 银海