中文 Trung Quốc
鉤稽
钩稽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khám phá
để điều tra
kiểm toán (tài khoản, sách vv)
鉤稽 钩稽 phát âm tiếng Việt:
[gou1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to explore
to investigate
to audit (accounts, books etc)
鉤端螺旋體病 钩端螺旋体病
鉤編 钩编
鉤花 钩花
鉤頭篙 钩头篙
鉥 鉥
鉦 钲