中文 Trung Quốc
釘鈀
钉钯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rake
釘鈀 钉钯 phát âm tiếng Việt:
[ding1 ba3]
Giải thích tiếng Anh
rake
釘錘 钉锤
釘頭 钉头
釙 钋
釜山 釜山
釜山市 釜山市
釜山廣域市 釜山广域市