中文 Trung Quốc
釘錘
钉锤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
búa đinh
Claw búa
釘錘 钉锤 phát âm tiếng Việt:
[ding1 chui2]
Giải thích tiếng Anh
nail hammer
claw hammer
釘頭 钉头
釙 钋
釜 釜
釜山市 釜山市
釜山廣域市 釜山广域市
釜底抽薪 釜底抽薪