中文 Trung Quốc
金櫃石室
金柜石室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các địa điểm an toàn để lưu trữ các bài viết quan trọng
金櫃石室 金柜石室 phát âm tiếng Việt:
[jin1 gui4 shi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
safe places for storing important articles
金正恩 金正恩
金正日 金正日
金正男 金正男
金正雲 金正云
金毛狗 金毛狗
金氏 金氏