中文 Trung Quốc
金氏
金氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Guinness (tên) (Tw)
金氏 金氏 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Guinness (name) (Tw)
金水 金水
金水區 金水区
金永南 金永南
金沙江 金沙江
金沙縣 金沙县
金沙薩 金沙萨