中文 Trung Quốc
金明
金明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kim huyện khai phong thành phố 開封市|开封市 [Kai1 feng1 shi4], Henan
金明 金明 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
Jinming district of Kaifeng city 開封市|开封市[Kai1 feng1 shi4], Henan
金明區 金明区
金星 金星
金星 金星
金曜日 金曜日
金曲獎 金曲奖
金朝 金朝