中文 Trung Quốc
金幣
金币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền xu vàng
金幣 金币 phát âm tiếng Việt:
[jin1 bi4]
Giải thích tiếng Anh
gold coin
金平 金平
金平區 金平区
金平縣 金平县
金平苗瑤傣自治縣 金平苗瑶傣自治县
金庫 金库
金庸 金庸