中文 Trung Quốc
  • 里巷 繁體中文 tranditional chinese里巷
  • 里巷 简体中文 tranditional chinese里巷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lane
  • hẻm
里巷 里巷 phát âm tiếng Việt:
  • [li3 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • lane
  • alley