中文 Trung Quốc
醺
醺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
helplessly bị mê hoặc nhất
醺 醺 phát âm tiếng Việt:
[xun1]
Giải thích tiếng Anh
helplessly intoxicated
醻 酬
醼 宴
醽 醽
釀 酿
釀成 酿成
釀母菌 酿母菌