中文 Trung Quốc
釀成
酿成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thành dần dần
để dẫn đến
釀成 酿成 phát âm tiếng Việt:
[niang4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to form gradually
to lead to
釀母菌 酿母菌
釀熱物 酿热物
釀造 酿造
釀酒 酿酒
釀酒業 酿酒业
釀酶 酿酶