中文 Trung Quốc
邈冥冥
邈冥冥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa
xa
邈冥冥 邈冥冥 phát âm tiếng Việt:
[miao3 ming2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
far off
distant
邈然 邈然
邈遠 邈远
邈邈 邈邈
邊 边
邊 边
邊兒 边儿