中文 Trung Quốc
  • 邈邈 繁體中文 tranditional chinese邈邈
  • 邈邈 简体中文 tranditional chinese邈邈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cách xa
  • từ xa
邈邈 邈邈 phát âm tiếng Việt:
  • [miao3 miao3]

Giải thích tiếng Anh
  • far away
  • remote