中文 Trung Quốc
還有
还有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơn nữa
Ngoài ra
vẫn còn
cũng
還有 还有 phát âm tiếng Việt:
[hai2 you3]
Giải thích tiếng Anh
furthermore
in addition
still
also
還本 还本
還款 还款
還清 还清
還給 还给
還貸 还贷
還賬 还账