中文 Trung Quốc
還貸
还贷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả nợ một khoản cho vay
還貸 还贷 phát âm tiếng Việt:
[huan2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to repay a loan
還賬 还账
還鄉 还乡
還鄉女 还乡女
還魂 还魂
還魂紙 还魂纸
邅 邅