中文 Trung Quốc
過失殺人
过失杀人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 過失致死罪|过失致死罪 [guo4 shi1 zhi4 si3 zui4]
過失殺人 过失杀人 phát âm tiếng Việt:
[guo4 shi1 sha1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
see 過失致死罪|过失致死罪[guo4 shi1 zhi4 si3 zui4]
過失致死罪 过失致死罪
過客 过客
過家家 过家家
過山車 过山车
過帳 过帐
過年 过年