中文 Trung Quốc
過帳
过帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gửi bài (kế toán)
過帳 过帐 phát âm tiếng Việt:
[guo4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
posting (accounting)
過年 过年
過度 过度
過度緊張 过度紧张
過庭錄 过庭录
過往 过往
過後 过后