中文 Trung Quốc
倖存
幸存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn nhân (của một thảm họa)
倖存 幸存 phát âm tiếng Việt:
[xing4 cun2]
Giải thích tiếng Anh
survivor (of a disaster)
倘 倘
倘 倘
倘佯 倘佯
倘然 倘然
倘能如此 倘能如此
倘若 倘若