中文 Trung Quốc
入戶
入户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được một giấy phép cư trú
入戶 入户 phát âm tiếng Việt:
[ru4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to obtain a residence permit
入手 入手
入時 入时
入會 入会
入木三分 入木三分
入樽 入樽
入殮 入殓