中文 Trung Quốc
入樽
入樽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slam dunk
入樽 入樽 phát âm tiếng Việt:
[ru4 zun1]
Giải thích tiếng Anh
slam dunk
入殮 入殓
入海口 入海口
入涅 入涅
入球 入球
入盟 入盟
入眠 入眠