中文 Trung Quốc
兗
兖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 兗州|兖州 [Yan3 zhou1]
兗 兖 phát âm tiếng Việt:
[Yan3]
Giải thích tiếng Anh
see 兗州|兖州[Yan3 zhou1]
兗州 兖州
兗州市 兖州市
兘 兘
兛 兛
兜 兜
兜兒 兜儿