中文 Trung Quốc
兘
兘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 始 [shi3]
兘 兘 phát âm tiếng Việt:
[shi3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 始[shi3]
兙 兙
兛 兛
兜 兜
兜兜 兜兜
兜售 兜售
兜圈子 兜圈子