中文 Trung Quốc
光年
光年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm ánh sáng
光年 光年 phát âm tiếng Việt:
[guang1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
light-year
光度 光度
光彩 光彩
光彩奪目 光彩夺目
光影效 光影效
光復 光复
光復 光复