中文 Trung Quốc
光彩
光彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẻ đẹp rực rỡ
lộng lẫy
rạng rỡ
sáng chói
光彩 光彩 phát âm tiếng Việt:
[guang1 cai3]
Giải thích tiếng Anh
luster
splendor
radiance
brilliance
光彩奪目 光彩夺目
光影 光影
光影效 光影效
光復 光复
光復會 光复会
光復鄉 光复乡