中文 Trung Quốc
先頭
先头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước
trước
trước khi
trước đây
先頭 先头 phát âm tiếng Việt:
[xian1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
in advance
ahead
before
previously
先驅 先驱
先驅者 先驱者
先驗 先验
光二極管 光二极管
光亮 光亮
光亮度 光亮度