中文 Trung Quốc
先驗
先验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tiên nghiệm (triết học)
先驗 先验 phát âm tiếng Việt:
[xian1 yan4]
Giải thích tiếng Anh
a priori (philosophy)
光 光
光二極管 光二极管
光亮 光亮
光伏 光伏
光伏器件 光伏器件
光信號 光信号